M� số

T�n đơn vị h�nh ch�nh

01. TH�NH PHỐ H� NỘI

(9 quận, 5 huyện)

001

Quận Ba Đ�nh

002

Quận Ho�n Kiếm

003

Quận T�y Hồ

004

Quận Long Bi�n

005

Quận Cầu Giấy

006

Quận Đống Đa

007

Quận Hai B� Trưng

008

Quận Ho�ng Mai

009

Quận Thanh Xu�n

016

Huyện S�c Sơn

017

Huyện Đ�ng Anh

018

Huyện Gia L�m

019

Huyện Từ Li�m

020

Huyện Thanh Tr�

02. TỈNH H� GIANG

(1 thị x�, 10 huyện)

024

Thị x� H� Giang

026

Huyện Đồng Văn

027

Huyện M�o Vạc

028

Huyện Y�n Minh

029

Huyện Quản Bạ

030

Huyện Vị Xuy�n

031

Huyện Bắc M�

032

Huyện Ho�ng Su Ph�

033

Huyện X�n Mần

034

Huyện Bắc Quang

035

Huyện Quang B�nh

04. TỈNH CAO BẰNG

(1 thị x�, 12 huyện)

040

Thị x� Cao Bằng

042

Huyện Bảo L�m

043

Huyện Bảo Lạc

044

Huyện Th�ng N�ng

045

Huyện H� Quảng

046

Huyện Tr� Lĩnh

047

Huyện Tr�ng Kh�nh

048

Huyện Hạ Lang

049

Huyện Quảng Uy�n

050

Huyện Phục Ho�

051

Huyện Ho� An

052

Huyện Nguy�n B�nh

053

Huyện Thạch An

06. TỈNH BẮC KẠN

(1 thị x�, 7 huyện)

058

Thị x� Bắc Kạn

060

Huyện P�c Nặm

061

Huyện Ba Bể

062

Huyện Ng�n Sơn

063

Huyện Bạch Th�ng

064

Huyện Chợ Đồn

065

Huyện Chợ Mới

066

Huyện Na R�

08. TỈNH TUY�N QUANG

(1 thị x�, 5 huyện)

070

Thị x� Tuy�n Quang

072

Huyện N� Hang

073

Huyện Chi�m H�a

074

Huyện H�m Y�n

075

Huyện Y�n Sơn

076

Huyện Sơn Dương

10. TỈNH L�O CAI

(1 thị x�, 8 huyện)

080

Thị x� L�o Cai

082

Huyện B�t X�t

083

Huyện Mường Khương

084

Huyện Si Ma Cai

085

Huyện Bắc H�

086

Huyện Bảo Thắng

087

Huyện Bảo Y�n

088

Huyện Sa Pa

089

Huyện Văn B�n

11. TỈNH ĐIỆN BI�N

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 6 huyện)

094

Th�nh phố Điện Bi�n Phủ

095

Thị x� Lai Ch�u

096

Huyện Mường Nh�

097

Huyện Mường Lay

098

Huyện Tủa Ch�a

099

Huyện Tuần Gi�o

100

Huyện Điện Bi�n

101

Huyện Điện Bi�n Đ�ng

12. TỈNH LAI CH�U

(5 huyện)

106

Huyện Tam Đường

107

Huyện Mường T�

108

Huyện S�n Hồ

109

Huyện Phong Thổ

110

Huyện Than Uy�n

14. TỈNH SƠN LA

(1 thị x�, 10 huyện)

116

Thị x� Sơn La

118

Huyện Quỳnh Nhai

119

Huyện Thuận Ch�u

120

Huyện Mường La

121

Huyện Bắc Y�n

122

Huyện Ph� Y�n

123

Huyện Mộc Ch�u

124

Huyện Y�n Ch�u

125

Huyện Mai Sơn

126

Huyện S�ng M�

127

Huyện Sốp Cộp

15. TỈNH Y�N B�I

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 7 huyện)

132

Th�nh phố Y�n B�i

133

Thị x� Nghĩa Lộ

135

Huyện Lục Y�n

136

Huyện Văn Y�n

137

Huyện M� Căng Chải

138

Huyện Trấn Y�n

139

Huyện Trạm Tấu

140

Huyện Văn Chấn

141

Huyện Y�n B�nh

17. TỈNH HO� B�NH

(1 thị x�, 10 huyện)

148

Thị x� H�a B�nh

150

Huyện Đ� Bắc

151

Huyện Kỳ Sơn

152

Huyện Lương Sơn

153

Huyện Kim B�i

154

Huyện Cao Phong

155

Huyện T�n Lạc

156

Huyện Mai Ch�u

157

Huyện Lạc Sơn

158

Huyện Y�n Thủy

159

Huyện Lạc Thủy

19. TỈNH TH�I NGUY�N

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 7 huyện)

164

Th�nh phố Th�i Nguy�n

165

Thị x� S�ng C�ng

167

Huyện Định H�a

168

Huyện Ph� Lương

169

Huyện Đồng Hỷ

170

Huyện V� Nhai

171

Huyện Đại Từ

172

Huyện Phổ Y�n

173

Huyện Ph� B�nh

20. TỈNH LẠNG SƠN

(1 th�nh phố, 10 huyện)

178

Th�nh phố Lạng Sơn

180

Huyện Tr�ng Định

181

Huyện B�nh Gia

182

Huyện Văn L�ng

183

Huyện Cao Lộc

184

Huyện Văn Quan

185

Huyện Bắc Sơn

186

Huyện Hữu Lũng

187

Huyện Chi Lăng

188

Huyện Lộc B�nh

189

Huyện Đ�nh Lập

22. TỈNH QUẢNG NINH

(1 th�nh phố, 3 thị x�, 10 huyện)

193

Th�nh phố Hạ Long

194

Thị x� M�ng C�i

195

Thị x� Cẩm Phả

196

Thị x� U�ng B�

198

Huyện B�nh Li�u

199

Huyện Ti�n Y�n

200

Huyện Đầm H�

201

Huyện Hải H�

202

Huyện Ba Chẽ

203

Huyện V�n Đồn

204

Huyện Ho�nh Bồ

205

Huyện Đ�ng Triều

206

Huyện Y�n Hưng

207

Huyện C� T�

24. TỈNH BẮC GIANG

(1 thị x�, 9 huyện)

213

Thị x� Bắc Giang

215

Huyện Y�n Thế

216

Huyện T�n Y�n

217

Huyện Lạng Giang

218

Huyện Lục Nam

219

Huyện Lục Ngạn

220

Huyện Sơn Động

221

Huyện Y�n Dũng

222

Huyện Việt Y�n

223

Huyện Hiệp H�a

25. TỈNH PH� THỌ

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 10 huyện)

227

Th�nh phố Việt Tr�

228

Thị x� Ph� Thọ

230

Huyện Đoan H�ng

231

Huyện Hạ Ho�

232

Huyện Thanh Ba

233

Huyện Ph� Ninh

234

Huyện Y�n Lập

235

Huyện Cẩm Kh�

236

Huyện Tam N�ng

237

Huyện L�m Thao

238

Huyện Thanh Sơn

239

Huyện Thanh Thuỷ

26. TỈNH VĨNH PH�C

(2 thị x�, 7 huyện)

243

Thị x� Vĩnh Y�n

244

Thị x� Ph�c Y�n

246

Huyện Lập Thạch

247

Huyện Tam Dương

248

Huyện Tam Đảo

249

Huyện B�nh Xuy�n

250

Huyện M� Linh

251

Huyện Y�n Lạc

252

Huyện Vĩnh Tường

27. TỈNH BẮC NINH

(1 thị x�, 7 huyện)

256

Thị x� Bắc Ninh

258

Huyện Y�n Phong

259

Huyện Quế V�

260

Huyện Ti�n Du

261

Huyện Từ Sơn

262

Huyện Thuận Th�nh

263

Huyện Gia B�nh

264

Huyện Lương T�i

28. TỈNH H� T�Y

(2 thị x�, 12 huyện)

268

Thị x� H� Đ�ng

269

Thị x� Sơn T�y

271

Huyện Ba V�

272

Huyện Ph�c Thọ

273

Huyện Đan Phượng

274

Huyện Ho�i Đức

275

Huyện Quốc Oai

276

Huyện Thạch Thất

277

Huyện Chương Mỹ

278

Huyện Thanh Oai

279

Huyện Thường T�n

280

Huyện Ph� Xuy�n

281

Huyện Ứng H�a

282

Huyện Mỹ Đức

30. TỈNH HẢI DƯƠNG

(1 th�nh phố, 11 huyện)

288

Th�nh phố Hải Dương

290

Huyện Ch� Linh

291

Huyện Nam S�ch

292

Huyện Kinh M�n

293

Huyện Kim Th�nh

294

Huyện Thanh H�

295

Huyện Cẩm Gi�ng

296

Huyện B�nh Giang

297

Huyện Gia Lộc

298

Huyện Tứ Kỳ

299

Huyện Ninh Giang

300

Huyện Thanh Miện

31. TH�NH PHỐ HẢI PH�NG

(5 quận, 1 thị x�, 8 huyện)

303

Quận Hồng B�ng

304

Quận Ng� Quyền

305

Quận L� Ch�n

306

Quận Hải An

307

Quận Kiến An

308

Thị x� Đồ Sơn

311

Huyện Thuỷ Nguy�n

312

Huyện An Dương

313

Huyện An L�o

314

Huyện Kiến Thuỵ

315

Huyện Ti�n L�ng

316

Huyện Vĩnh Bảo

317

Huyện C�t Hải

318

Huyện Bạch Long Vĩ

33. TỈNH HƯNG Y�N

(1 thị x�, 9 huyện)

323

Thị x� Hưng Y�n

325

Huyện Văn L�m

326

Huyện Văn Giang

327

Huyện Y�n Mỹ

328

Huyện Mỹ H�o

329

Huyện �n Thi

330

Huyện Kho�i Ch�u

331

Huyện Kim Động

332

Huyện Ti�n Lữ

333

Huyện Ph� Cừ

34. TỈNH TH�I B�NH

(1 th�nh phồ, 7 huyện)

336

Th�nh phố Th�i B�nh

338

Huyện Quỳnh Phụ

339

Huyện Hưng H�

340

Huyện Đ�ng Hưng

341

Huyện Th�i Thụy

342

Huyện Tiền Hải

343

Huyện Kiến Xương

344

Huyện Vũ Thư

35. TỈNH H� NAM

(1 thị x�, 5 huyện)

347

Thị x� Phủ L�

349

Huyện Duy Ti�n

350

Huyện Kim Bảng

351

Huyện Thanh Li�m

352

Huyện B�nh Lục

353

Huyện L� Nh�n

36. TỈNH NAM ĐỊNH

(1 th�nh phố, 9 huyện)

356

Th�nh phố Nam Định

358

Huyện Mỹ Lộc

359

Huyện Vụ Bản

360

Huyện � Y�n

361

Huyện Nghĩa Hưng

362

Huyện Nam Trực

363

Huyện Trực Ninh

364

Huyện Xu�n Trường

365

Huyện Giao Thủy

366

Huyện Hải Hậu

37. TỈNH NINH B�NH

(2 thị x�, 6 huyện)

369

Thị x� Ninh B�nh

370

Thị x� Tam Điệp

372

Huyện Nho Quan

373

Huyện Gia Viễn

374

Huyện Hoa Lư

375

Huyện Y�n Kh�nh

376

Huyện Kim Sơn

377

Huyện Y�n M�

38. TỈNH THANH HO�

(1 th�nh phố, 2 thị x�, 24 huyện)

380

Th�nh phố Thanh H�a

381

Thị x� Bỉm Sơn

382

Thị x� Sầm Sơn

384

Huyện Mường L�t

385

Huyện Quan H�a

386

Huyện B� Thước

387

Huyện Quan Sơn

388

Huyện Lang Ch�nh

389

Huyện Ngọc Lặc

390

Huyện Cẩm Thủy

391

Huyện Thạch Th�nh

392

Huyện H� Trung

393

Huyện Vĩnh Lộc

394

Huyện Y�n Định

395

Huyện Thọ Xu�n

396

Huyện Thường Xu�n

397

Huyện Triệu Sơn

398

Huyện Thiệu Ho�

399

Huyện Hoằng H�a

400

Huyện Hậu Lộc

401

Huyện Nga Sơn

402

Huyện Như Xu�n

403

Huyện Như Thanh

404

Huyện N�ng Cống

405

Huyện Đ�ng Sơn

406

Huyện Quảng Xương

407

Huyện Tĩnh Gia

40. TỈNH NGHỆ AN

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 17 huyện)

412

Th�nh phố Vinh

413

Thị x� Cửa L�

415

Huyện Quế Phong

416

Huyện Quỳ Ch�u

417

Huyện Kỳ Sơn

418

Huyện Tương Dương

419

Huyện Nghĩa Đ�n

420

Huyện Quỳ Hợp

421

Huyện Quỳnh Lưu

422

Huyện Con Cu�ng

423

Huyện T�n Kỳ

424

Huyện Anh Sơn

425

Huyện Diễn Ch�u

426

Huyện Y�n Th�nh

427

Huyện Đ� Lương

428

Huyện Thanh Chương

429

Huyện Nghi Lộc

430

Huyện Nam Đ�n

431

Huyện Hưng Nguy�n

42. TỈNH H� TĨNH

(2 thị x�, 9 huyện)

436

Thị x� H� Tĩnh

437

Thị x� Hồng Lĩnh

439

Huyện Hương Sơn

440

Huyện Đức Thọ

441

Huyện Vũ Quang

442

Huyện Nghi Xu�n

443

Huyện Can Lộc

444

Huyện Hương Kh�

445

Huyện Thạch H�

446

Huyện Cẩm Xuy�n

447

Huyện Kỳ Anh

44. TỈNH QUẢNG B�NH

(1 thị x�, 6 huyện)

450

Thị x� Đồng Hới

452

Huyện Minh H�a

453

Huyện Tuy�n H�a

454

Huyện Quảng Trạch

455

Huyện Bố Trạch

456

Huyện Quảng Ninh

457

Huyện Lệ Thủy

45. TỈNH QUẢNG TRỊ

(2 thị x�, 7 huyện)

461

Thị x� Đ�ng H�

462

Thị x� Quảng Trị

464

Huyện Vĩnh Linh

465

Huyện Hướng H�a

466

Huyện Gio Linh

467

Huyện Đak Kr�ng

468

Huyện Cam Lộ

469

Huyện Triệu Phong

470

Huyện Hải Lăng

46. TỈNH THỪA THI�N HUẾ

(1 th�nh phố, 8 huyện)

474

Th�nh phố Huế

476

Huyện Phong Điền

477

Huyện Quảng Điền

478

Huyện Ph� Vang

479

Huyện Hương Thủy

480

Huyện Hương Tr�

481

Huyện A Lưới

482

Huyện Ph� Lộc

483

Huyện Nam Đ�ng

48. TH�NH PHỐ Đ� NẴNG

(5 quận, 2 huyện)

490

Quận Li�n Chiểu

491

Quận Thanh Kh�

492

Quận Hải Ch�u

493

Quận Sơn Tr�

494

Quận Ngũ H�nh Sơn

497

Huyện Ho� Vang

498

Huyện Ho�ng Sa

49. TỈNH QUẢNG NAM

(2 thị x�, 14 huyện)

502

Thị x� Tam Kỳ

503

Thị x� Hội An

504

Huyện T�y Giang

505

Huyện Đ�ng Giang

506

Huyện Đại Lộc

507

Huyện Điện B�n

508

Huyện Duy Xuy�n

509

Huyện Quế Sơn

510

Huyện Nam Giang

511

Huyện Phước Sơn

512

Huyện Hiệp Đức

513

Huyện Thăng B�nh

514

Huyện Ti�n Phước

515

Huyện Bắc Tr� My

516

Huyện Nam Tr� My

517

Huyện N�i Th�nh

51. TỈNH QUẢNG NG�I

(1 thị x�, 13 huyện)

522

Thị x� Quảng Ng�i

524

Huyện B�nh Sơn

525

Huyện Tr� Bồng

526

Huy�n T�y Tr�

527

Huyện Sơn Tịnh

528

Huyện Tư Nghĩa

529

Huyện Sơn H�

530

Huyện Sơn T�y

531

Huyện Minh Long

532

Huyện Nghĩa H�nh

533

Huyện Mộ Đức

534

Huyện Đức Phổ

535

Huyện Ba Tơ

536

Huyện L� Sơn

52. TỈNH B�NH ĐỊNH

(1 th�nh phố, 10 huyện)

540

Th�nh phố Qui Nhơn

542

Huyện An L�o

543

Huyện Ho�i Nhơn

544

Huyện Ho�i �n

545

Huyện Ph� Mỹ

546

Huyện Vĩnh Thạnh

547

Huyện T�y Sơn

548

Huyện Ph� C�t

549

Huyện An Nhơn

550

Huyện Tuy Phước

551

Huyện V�n Canh

54. TỈNH PH� Y�N

(1 thị x�, 7 huyện)

555

Thị x� Tuy H�a

557

Huyện S�ng Cầu

558

Huyện Đồng Xu�n

559

Huyện Tuy An

560

Huyện Sơn H�a

561

Huyện S�ng Hinh

562

Huyện Tuy H�a

563

Huyện Ph� Ho�

56. TỈNH KH�NH HO�

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 6 huyện)

568

Th�nh phố Nha Trang

569

Thị x� Cam Ranh

571

Huyện Vạn Ninh

572

Huyện Ninh H�a

573

Huyện Kh�nh Vĩnh

574

Huyện Di�n Kh�nh

575

Huyện Kh�nh Sơn

576

Huyện Trường Sa

58. TỈNH NINH THUẬN

(1 thị x�, 4 huyện)

582

Thị x� Phan Rang-Th�p Ch�m

584

Huyện B�c �i

585

Huyện Ninh Sơn

586

Huyện Ninh Hải

587

Huyện Ninh Phước

60. TỈNH B�NH THUẬN

(1 th�nh phố, 8 huyện)

593

Th�nh phố Phan Thiết

595

Huyện Tuy Phong

596

Huyện Bắc B�nh

597

Huyện H�m Thuận Bắc

598

Huyện H�m Thuận Nam

599

Huyện T�nh Linh

600

Huyện Đức Linh

601

Huyện H�m T�n

602

Huyện Ph� Qu�

62. TỈNH KON TUM

(1 thị x�, 7 huyện)

608

Thị x� Kon Tum

610

Huyện Đắk Glei

611

Huyện Ngọc Hồi

612

Huyện Đắk T�

613

Huyện Kon Pl�ng

614

Huyện Kon Rẫy

615

Huyện Đắk H�

616

Huyện Sa Thầy

64. TỈNH GIA LAI

(1 th�nh phố,1 thị x�,13 huyện)

622

Th�nh phố Pleiku

623

Thị x� An Kh�

625

Huyện KBang

626

Huyện Đăk Đoa

627

Huyện Chư Păh

628

Huyện Ia Grai

629

Huyện Mang Yang

630

Huyện K�ng Chro

631

Huyện Đức Cơ

632

Huyện Chư Pr�ng

633

Huyện Chư S�

634

Huyện Đăk Pơ

635

Huyện Ia Pa

636

Huyện Ayun Pa

637

Huyện Kr�ng Pa

66. TỈNH ĐĂK LĂK

(1 th�nh phố, 12 huyện)

643

Th�nh phố Bu�n Ma Thuột

645

Huyện Ea H'leo

646

Huyện Ea S�p

647

Huyện Bu�n Đ�n

648

Huyện Cư M'gar

649

Huyện Kr�ng B�k

650

Huyện Kr�ng Năng

651

Huyện Ea Kar

652

Huyện M'Đrắk

653

Huyện Kr�ng B�ng

654

Huyện Kr�ng Pắc

655

Huyện Kr�ng A Na

656

Huyện Lắk

67. TỈNH ĐĂK N�NG

(6 huyện)

661

Huyện Đắk N�ng

662

Huyện Cư J�t

663

Huyện Đắk Mil

664

Huyện Kr�ng N�

665

Huyện Đắk Song

666

Huyện Đắk R'Lấp

68. TỈNH L�M ĐỒNG

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 9 huyện)

672

Th�nh phố Đ� Lạt

673

Thị x� Bảo Lộc

675

Huyện Lạc Dương

676

Huyện L�m H�

677

Huyện Đơn Dương

678

Huyện Đức Trọng

679

Huyện Di Linh

680

Huyện Bảo L�m

681

Huyện Đạ Huoai

682

Huyện Đạ Tẻh

683

Huyện C�t Ti�n

70. TỈNH B�NH PHƯỚC

(1 thị x�, 7 huyện)

689

Thị x� Đồng Xo�i

691

Huyện Phước Long

692

Huyện Lộc Ninh

693

Huyện B� Đốp

694

Huyện B�nh Long

695

Huyện Đồng Ph�

696

Huyện B� Đăng

697

Huyện Chơn Th�nh

72. TỈNH T�Y NINH

(1 thị x�, 8 huyện)

703

Thị x� T�y Ninh

705

Huyện T�n Bi�n

706

Huyện T�n Ch�u

707

Huyện Dương Minh Ch�u

708

Huyện Ch�u Th�nh

709

Huyện H�a Th�nh

710

Huyện G� Dầu

711

Huyện Bến Cầu

712

Huyện Trảng B�ng

74. TỈNH B�NH DƯƠNG

(1 thị x�, 6 huyện)

718

Thị x� Thủ Dầu Một

720

Huyện Dầu Tiếng

721

Huyện Bến C�t

722

Huyện Ph� Gi�o

723

Huyện T�n Uy�n

724

Huyện Dĩ An

725

Huyện Thuận An

75. TỈNH ĐỒNG NAI

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 9 huyện)

731

Th�nh phố Bi�n H�a

732

Thị x� Long Kh�nh

734

Huyện T�n Ph�

735

Huyện Vĩnh Cửu

736

Huyện Định Qu�n

737

Huyện Trảng Bom

738

Huyện Thống Nhất

739

Huyện Cẩm Mỹ

740

Huyện Long Th�nh

741

Huyện Xu�n Lộc

742

Huyện Nhơn Trạch

77. TỈNH B� RỊA - VŨNG T�U

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 6 huyện)

747

Th�nh phố Vũng T�u

748

Thị x� B� Rịa

750

Huyện Ch�u Đức

751

Huyện Xuy�n Mộc

752

Huyện Long Điền

753

Huyện Đất Đỏ

754

Huyện T�n Th�nh

755

Huyện C�n Đảo

79. TP. HỒ CH� MINH

(19 quận, 5 huyện)

760

Quận 1

761

Quận 12

762

Quận Thủ Đức

763

Quận 9

764

Quận G� Vấp

765

Quận B�nh Thạnh

766

Quận T�n B�nh

767

Quận T�n Ph�

768

Quận Ph� Nhuận

769

Quận 2

770

Quận 3

771

Quận 10

772

Quận 11

773

Quận 4

774

Quận 5

775

Quận 6

776

Quận 8

777

Quận B�nh T�n

778

Quận 7

783

Huyện Củ Chi

784

Huyện H�c M�n

785

Huyện B�nh Ch�nh

786

Huyện Nh� B�

787

Huyện Cần Giờ

80. TỈNH LONG AN

(1 thị x�, 13 huyện)

794

Thị x� T�n An

796

Huyện T�n Hưng

797

Huyện Vĩnh Hưng

798

Huyện Mộc H�a

799

Huyện T�n Thạnh

800

Huyện Thạnh H�a

801

Huyện Đức Huệ

802

Huyện Đức H�a

803

Huyện Bến Lức

804

Huyện Thủ Thừa

805

Huyện T�n Trụ

806

Huyện Cần Đước

807

Huyện Cần Giuộc

808

Huyện Ch�u Th�nh

82. TỈNH TIỀN GIANG

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 7 huyện)

815

Th�nh phố Mỹ Tho

816

Thị x� G� C�ng

818

Huyện T�n Phước

819

Huyện C�i B�

820

Huyện Cai Lậy

821

Huyện Ch�u Th�nh

822

Huyện Chợ Gạo

823

Huyện G� C�ng T�y

824

Huyện G� C�ng Đ�ng

83. TỈNH BẾN TRE

(1 thị x�, 7 huyện)

829

Thị x� Bến Tre

831

Huyện Ch�u Th�nh

832

Huyện Chợ L�ch

833

Huyện Mỏ C�y

834

Huyện Giồng Tr�m

835

Huyện B�nh Đại

836

Huyện Ba Tri

837

Huyện Thạnh Ph�

84. TỈNH TR� VINH

(1 thị x�, 7 huyện)

842

Thị x� Tr� Vinh

844

Huyện C�ng Long

845

Huyện Cầu K�

846

Huyện Tiểu Cần

847

Huyện Ch�u Th�nh

848

Huyện Cầu Ngang

849

Huyện Tr� C�

850

Huyện Duy�n Hải

86. TỈNH VĨNH LONG

(1 thị x�, 6 huyện)

855

Thị x� Vĩnh Long

857

Huyện Long Hồ

858

Huyện Mang Th�t

859

HuyệnVũng Li�m

860

Huyện Tam B�nh

861

Huyện B�nh Minh

862

Huyện Tr� �n

87. TỈNH ĐỒNG TH�P

(2 thị x�, 9 huyện)

866

Thị x� Cao L�nh

867

Thị x� Sa Đ�c

869

Huyện T�n Hồng

870

Huyện Hồng Ngự

871

Huyện Tam N�ng

872

Huyện Th�p Mười

873

Huyện Cao L�nh

874

Huyện Thanh B�nh

875

Huyện Lấp V�

876

Huyện Lai Vung

877

Huyện Ch�u Th�nh

89. TỈNH AN GIANG

(1 th�nh phố, 1 thị x�, 9 huyện)

883

Th�nh phố Long Xuy�n

884

Thị x� Ch�u Đốc

886

Huyện An Ph�

887

Huyện T�n Ch�u

888

Huyện Ph� T�n

889

Huyện Ch�u Ph�

890

Huyện Tịnh Bi�n

891

Huyện Tri T�n

892

Huyện Ch�u Th�nh

893

Huyện Chợ Mới

894

Huyện Thoại Sơn

91. TỈNH KI�N GIANG

(2 thị x�, 11 huyện)

899

Thị x� Rạch Gi�

900

Thị x� H� Ti�n

902

Huyện Ki�n Lương

903

Huyện H�n Đất

904

Huyện T�n Hiệp

905

Huyện Ch�u Th�nh

906

Huyện Giồng Giềng

907

Huyện G� Quao

908

Huyện An Bi�n

909

Huyện An Minh

910

Huyện Vĩnh Thuận

911

Huyện Ph� Quốc

912

Huyện Ki�n Hải

92. TH�NH PHỐ CẦN THƠ

(4 quận, 4 huyện)

916

Quận Ninh Kiều

917

Quận � M�n

918

Quận B�nh Thuỷ

919

Quận C�i Răng

923

Huyện Thốt Nốt

924

Huyện Vĩnh Thạnh

925

Huyện Cờ Đỏ

926

Huyện Phong Điền

93. TỈNH HẬU GIANG

(1 thị x�, 5 huyện)

930

Thị x� Vị Thanh

932

Huyện Ch�u Th�nhA

933

Huyện Ch�u Th�nh

934

Huyện Phụng Hiệp

935

Huyện Vị Thuỷ

936

Huyện Long Mỹ

94. TỈNH S�C TRĂNG

(1 thị x�, 8 huyện)

941

Thị x� S�c Trăng

943

Huyện Kế S�ch

944

Huyện Mỹ T�

945

Huyện C� Lao Dung

946

Huyện Long Ph�

947

Huyện Mỹ Xuy�n

948

Huyện Ng� Năm

949

Huyện Thạnh Trị

950

Huyện Vĩnh Ch�u

95. TỈNH BẠC LI�U

(1 thị x�, 5 huyện)

954

Thị x� Bạc Li�u

956

Huyện Hồng D�n

957

Huyện Phước Long

958

Huyện Vĩnh Lợi

959

Huyện Gi� Rai

960

Huyện Đ�ng Hải

96. TỈNH C� MAU

(1 th�nh phố, 8 huyện)

964

Th�nh phố C� Mau

966

Huyện U Minh

967

Huyện Thới B�nh

968

Huyện Trần Văn Thời

969

Huyện C�i Nước

970

Huyện Đầm Dơi

971

Huyện Năm Căn

972

Huyện Ph� T�n

973

Huyện Ngọc Hiển